Kết quả tra cứu mẫu câu của 腕利き
その
腕利
きの
医者
は
多
くの
病気
を
治療
できた。
Vị bác sĩ thông minh có thể chữa được nhiều bệnh.
その
腕利
きの
医者
は
総理大臣
の
病気
を
治
すことができた。
Vị bác sĩ thông minh đã có thể chữa khỏi bệnh cho Tể tướng.
彼
は
権限
を
腕利
きの
助手
に
委任
した。
Anh giao quyền của mình cho trợ lý đắc lực của mình.
うちの
一番腕利
きの
交渉者
はいつも
強引
に
有利
な
取
り
引
きをする。
Các nhà đàm phán giỏi nhất của chúng tôi luôn mang lại một món hời lớn.