Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利き腕 ききうで
trội (của) ai đó vũ trang
腕こき うでこき
khéo léo, tài năng
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
腕 かいな うで
cánh tay
腕っこき うでっこき
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利き所 ききどころ ききしょ
điểm hữu hiệu; điểm quan trọng