Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利き腕 ききうで
trội (của) ai đó vũ trang
腕こき うでこき
khéo léo, tài năng
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
腕 かいな うで
cánh tay
腕っこき うでっこき
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội