Kết quả tra cứu mẫu câu của 腕前
一流
の
腕前
ですね。
Đó là một hành động đẳng cấp.
料理
の
腕前
がとても
上
がった
Trình đọ nấu nướng của tôi tăng lên rất nhiều
彼
は
自分
の
腕前
を
披露
した。
Anh ta khoe khoang về kỹ năng của mình.
彼
の
ピアノ
の
腕前
は
上
がってきている。
Anh ấy đang tiến bộ tốt trong việc chơi piano.