腕前
うでまえ「OẢN TIỀN」
☆ Danh từ
Khả năng; sự khéo tay; năng khiếu; khiếu; trình độ
その
教会
の
オルガン奏者
は
抜群
の
腕前
だし、あなたたちの
結婚式
で
演奏
してくれるだろう
Các nghệ sĩ đàn phong cầm ở nhà thờ đó chơi rất tuyệt vời và họ sẽ chơi trong đám cưới của bạn
料理
の
腕前
がとても
上
がった
Trình đọ nấu nướng của tôi tăng lên rất nhiều
ナイフ投
げの
優
れた
腕前
Khả năng phi dao xuất sắc

Từ đồng nghĩa của 腕前
noun
腕前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕前
前腕 ぜんわん まえうで
cẳng tay (phần từ bàn tay đến khuỷu tay)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前腕外傷 ぜんわんがいしょう
chấn thương phần cẳng tay
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
腕 かいな うで
cánh tay
前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ)
gậy chống khuỷu tay (loại gậy được sử dụng để hỗ trợ đi lại cho người gặp khó khăn khi di chuyển một bên)