Kết quả tra cứu mẫu câu của 腫れ
目
が
腫
れるほど
泣
く
Khóc sưng mắt lên
赤
く
腫
れたり
火傷状態
になったりしているひどい
日焼
け
Bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị bỏng) .
その
腫
れから
判断
すると、その
人
はきっと
蛇
にかまれたに
違
いありません。
Đánh giá về vết sưng tấy, người đàn ông chắc chắn đã bị rắn cắn.
まるで
腫
れ
物
に
触
るように
扱
った。
Anh ấy đã đối xử với nó một cách hết sức cẩn thận.