Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミミズ腫れ ミミズばれ みみずばれ
Mề đay, nổi mề đay
腫れ物 はれもの
nhọt.
腫れる はれる
phồng lên; sưng lên
地腫れ じばれ
swelling (around a wound)
腫れ上がる はれあがる
phồng lên
惚れた腫れた ほれたはれた
say đắm
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
あごにできた腫れ物 あごにできたはれもの
đinh râu.