Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹を割って
腹
を
割
って
話
そう。
Hãy đặt tất cả các thẻ trên bàn.
腹
を
割
って
話
し
合
おう。
Hãy nói chuyện với gà tây.
彼
とは
一度腹
を
割
って
話
したいと
思
っています。
Tôi muốn nói chuyện thẳng thắn với anh ấy.