Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹を割って話す はらをわってはなす
nói chuyện thẳng thắn
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
割腹 かっぷく
sự mổ bụng, moi ruột
原価を割って げんかをわって
ở bên dưới giá
腹を立てる はらをたてる
buồn bực
割って入る わってはいる
chen vào giữa
腹当て はらあて
(mang một) dây đai quấn quanh bụng
腹を壊す はらをこわす
có vấn đề về tiêu hóa, đau bụng