Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹立
彼
は
腹立
たしげに
彼女
を
見
た。
Anh giận dữ nhìn cô.
彼
は
腹立
ちまぎれに
テーブル
をたたいた。
Anh ta đập bàn trong cơn tức giận.
彼女
は
腹立
ちまぎれに
婚約
を
破棄
した。
Cô ấy đã cắt đứt hôn ước của mình trong cơn tức giận.
街中
で
イチャイチャ
する
カップル見
たら
腹立
ちませんか?
Bạn có thấy khó chịu khi thấy các cặp đôi hẹn hò quanh thị trấn không?