Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹立つ はらだつ
cáu, tức, giận
腹立ち はらだち
Sự tức giận, sự giận dữ
腹立ち紛れ はらだちまぎれ
trong cơn tức giận, trong cơn giận dữ
腹立たしい はらだたしい
làm phiền; bực bội, bực tức
立腹 りっぷく
sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立腹する りっぷくする
nổi đoá, tức giận
腹が立つ はらがたつ
Tức giận