Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹腔
腹腔内傷害
ふくこうないしょうがい
Vết thương sâu bên trong phủ tạng
腹腔鏡手術手技
ふくこうきょうしゅじゅつしゅぎ
Kỹ thuật soi ổ bụng
腹腔鏡手術器械
ふくこうきょうしゅじゅつきかい
Máy soi ổ bụng .
腹腔鏡
ふくくうきょう
による
検査
けんさ
で、
腫瘍
しゅよう
が
発見
はっけん
されました。
Khối u đã được phát hiện qua kiểm tra bằng nội soi ổ bụng.
Xem thêm