Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹腔内圧 ふくくうないあつ
áp lực trong ổ bụng
腹腔洗浄 ふっくーせんじょー
rửa màng bụng
腹腔鏡法 ふっくーきょーほー
soi ổ bụng
腹腔動脈 ふくくうどうみゃく
động mạch thân tạng; động mạch bụng
腹腔神経叢 ふっくうしんけいそう
đám rối thân tạng (celiac plexus)
腹腔内脂肪 ふっくーないしぼー
mỡ ở bụng
脳室腹腔シャント のーしつふっくーシャント
dẫn lưu não thất ổ bụng