Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹部
腹部内
に
置
かれた
廃液管
を
通
して
発病
する
感染
Nhiễm bệnh thông qua ống bài tiết đặt trong bụng.
下腹部
が
張
ります。
Bụng dưới của tôi có cảm giác chướng lên.
下腹部
に
発熱
を
生
じる
Bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy)
背部
と
腹部
がはっきりしている
Trước sau rõ ràng