Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下腹部 かふくぶ
bụng
腹部縦径 ふくぶじゅーけー
đường kính dọc bụng
視床腹部 ししょーふくぶ
vùng dưới gò (hạ khâu não)
腹部外傷 ふくぶがいしょう
chấn thương vùng bụng
腹部膨満 ふくぶぼーまん
căng bụng
腹部脂肪 ふくぶしぼー
mỡ bụng
腹部腫瘍 ふくぶしゅよう
u vùng bụng
腹部穿刺 ふくぶせんし
chọc dò ổ bụng