Kết quả tra cứu mẫu câu của 膏薬
あの
政治家
は
股座膏薬
で、どちらの
派閥
にもいい
顔
をしている。
Chính trị gia đó là kẻ ba phải, bên phe phái nào ông ta cũng cố làm vừa lòng.
彼
は
間違
いを
認
めず、
理屈
をこね
回
している。まさに
理屈
と
膏薬
はどこへでもつくだ。
Anh ta không chịu thừa nhận sai lầm mà cứ viện lý do vòng vo. Đúng là cãi chày cãi cối