膏薬
こうやく あぶらぐすり「CAO DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc cao
Thuốc dán.

Từ đồng nghĩa của 膏薬
noun
膏薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膏薬
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
股座膏薬 またぐらごうやく またぐらこうやく
double-dealer, timeserver, moving back and forth between two sides in a conflict
理屈と膏薬はどこへでもつく りくつとこうやくはどこへでもつく
one can give a plausible argument for anything
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
膏沃 こうよく
đất đai màu mỡ, phì nhiêu
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được