Kết quả tra cứu mẫu câu của 膝を曲げ
膝
を
曲
げて、
前
を
見
て。
Gập đầu gối của bạn và nhìn về phía trước của bạn.
その
痩
せた
男
は
膝
を
曲
げて
日陰
で
少
し
休
んだ。
Người đàn ông gầy gò dừng lại trong bóng râm với đầu gối hơi cong.
しかし
君
はあまり
膝
を
曲
げたくないでしょう。
Nhưng bạn không muốn uốn cong đầu gối quá nhiều.