膝を曲げ
ひざをまげる「TẤT KHÚC」
Khụy đầu gối
荷物は膝を曲げ、呼吸を整えながらゆっくり持ち上げる

膝を曲げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝を曲げ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
臍を曲げる へそをまげる
tức sôi máu
口を曲げる くちをまげる
cong môi.
腰を曲げる こしをまげる
Còng lưng
形を曲げる かたちをまげる
chèo queo.
冠を曲げる かんむりをまげる
để trở thành phiền lòng; để trở nên khó lay chuyển
節を曲げない せつをまげない ふしをまげない
còn lại vững vàng; cái gậy bởi một có những nguyên lý