Kết quả tra cứu mẫu câu của 膨らみ
胸
が
膨
らむ
Ngực nở
期待
が
膨
らむ
Hi vọng tăng lên .
タイヤ
に
空気
を
入
れれば
膨
らむ。
Nếu bạn bơm không khí vào lốp, nó sẽ nở ra.
膨張式
の
ライフジャケット
は
水
に
入
ると
自動的
に
膨
らみます。
Áo phao dạng giãn nở sẽ tự động phồng lên khi tiếp xúc với nước.