Kết quả tra cứu ngữ pháp của 膨らみ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng