Kết quả tra cứu mẫu câu của 膨大
膨大
な
負債
を
抱
えて
廃業
する
Đóng cửa vì mắc nợ lớn. .
膨大
かつ
急速
に
増加
する
医療費
を
抑制
する
Khống chế việc phí điều trị tăng cao và nhanh chóng.
膨大
な
資料
を
調査
してみたが、
彼
らの
残
した
記録
は
何一
つ
見
つからなかった。
Tuy đã tìm trong một khối lượng tư liệu khổng lồ, tôi vẫn không tìm thấy một ghi chép nào của họ cả.
涙小管膨大
Làm phình to tuyến lệ .