膨大
ぼうだい
「BÀNH ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Lớn lên; to ra; khổng lồ
現代文明
は、
一秒
ごとに
膨大
な
エネルギー
を
消費
している
Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.
この
株式市場
における
投機
による
収益
は
膨大
なものである
Lợi nhuận từ việc đầu cơ vào thị trường chứng khoán là rất lớn.
◆ Sự làm cho lớn lên
膨大
かつ
急速
に
増加
する
医療費
を
抑制
する
Khống chế việc phí điều trị tăng cao và nhanh chóng.
涙小管膨大
Làm phình to tuyến lệ .

Đăng nhập để xem giải thích