Kết quả tra cứu mẫu câu của 膨張
膨張式
の
ライフジャケット
は
水
に
入
ると
自動的
に
膨
らみます。
Áo phao dạng giãn nở sẽ tự động phồng lên khi tiếp xúc với nước.
可膨張式
の
バルブ
は、
圧力
を
調整
するために
使用
されます。
Van kiểu có thể giãn nở được sử dụng để điều chỉnh áp suất.
水
は
熱
で
膨張
する。
Nước nở ra vì nhiệt.
空気
の
急激
な
膨張
Sự giãn nở nhanh và mạnh mẽ của không khí. .