膨張
ぼうちょう「BÀNH TRƯƠNG」
Sự phình trướng
Sự giãn nở
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
光源
と
観測者
との
間
の
空間
の
膨張
Sự mở rộng không gian giữa nguồn sáng và quan sát viên
空気
の
急激
な
膨張
Sự giãn nở nhanh và mạnh mẽ của không khí. .

Từ đồng nghĩa của 膨張
noun
Từ trái nghĩa của 膨張
Bảng chia động từ của 膨張
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨張する/ぼうちょうする |
Quá khứ (た) | 膨張した |
Phủ định (未然) | 膨張しない |
Lịch sự (丁寧) | 膨張します |
te (て) | 膨張して |
Khả năng (可能) | 膨張できる |
Thụ động (受身) | 膨張される |
Sai khiến (使役) | 膨張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨張すられる |
Điều kiện (条件) | 膨張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨張しろ |
Ý chí (意向) | 膨張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨張するな |
膨張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨張
膨張剤 ぼうちょうざい
men, chất tạo men
熱膨張 ねつぼうちょう
thermal expansion
膨張式 ぼうちょうしき
dạng giãn nở
ミトコンドリア膨張 ミトコンドリアぼーちょー
sưng ty thể
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...
線膨張率 せんぼーちょーりつ
hệ số giãn nở (dài)
膨張宇宙 ぼうちょううちゅう
vũ trụ mở rộng, sự mở rộng vũ trụ