Kết quả tra cứu mẫu câu của 臆病
臆病者
が!
Người nhút nhát!
臆病
なその
男
は
恐怖
に
震
えた。
Người đàn ông rụt rè run lên vì sợ hãi.
臆病者
は
本当
に
死
ぬ
前
に
何度
も
死
ぬ。
Kẻ hèn nhát chết nhiều lần trước khi chết.
臆病
な
鼓動
とともに
血
はにじみ
続
ける。
Với một nhịp đập yếu, nó tiếp tục chảy máu.