Kết quả tra cứu mẫu câu của 臨む
強
い
立場
で
交渉
に
臨
む
Bước vào cuộc đàm phán với lập trường vững chắc.
その
試合
に
無敗
で
臨
む
Tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại .
私
たちは、
氷原
の
湖
を
臨
む
素晴
らしい
ツアー
を
用意
している
Chúng tôi đã có chuyến đi dạo trên hồ băng thật tuyệt vời
もしも
彼女
の
見解
からは
彼女
の
問題
に
臨
むならなぜそんなに
困難
な
事
かと
分
かってくるでしょう。
Nếu bạn nhìn vấn đề của cô ấy từ quan điểm của cô ấy, bạn có thể sẽ bắt đầuhiểu tại sao nó rất khó khăn cho cô ấy.