臨む
のぞむ「LÂM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Hướng tới, tiến đến
強
い
立場
で
交渉
に
臨
む
Bước vào cuộc đàm phán với lập trường vững chắc.
その
試合
に
無敗
で
臨
む
Tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại .

Từ đồng nghĩa của 臨む
verb
Bảng chia động từ của 臨む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臨む/のぞむむ |
Quá khứ (た) | 臨んだ |
Phủ định (未然) | 臨まない |
Lịch sự (丁寧) | 臨みます |
te (て) | 臨んで |
Khả năng (可能) | 臨める |
Thụ động (受身) | 臨まれる |
Sai khiến (使役) | 臨ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臨む |
Điều kiện (条件) | 臨めば |
Mệnh lệnh (命令) | 臨め |
Ý chí (意向) | 臨もう |
Cấm chỉ(禁止) | 臨むな |