Kết quả tra cứu mẫu câu của 臨時
臨時休校
Sự nghỉ học tạm thời .
臨時特集号
Phụ san đặc biệt
臨時閣議
に
一般会計予算
と
財政投融資計画
の
原案
を
提出
する
Đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời .
臨時雇用
は
凍結状態
になり、
当分
の
間
はいきづまったままのようだ
Việc thuê tạm thời đã đóng băng và gần như ngừng lại tại thời điểm hiện tại. .