臨時
りんじ「LÂM THÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lâm thời
臨時閣議
に
一般会計予算
と
財政投融資計画
の
原案
を
提出
する
Đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời .
Tạm thời.
臨時雇用
は
凍結状態
になり、
当分
の
間
はいきづまったままのようだ
Việc thuê tạm thời đã đóng băng và gần như ngừng lại tại thời điểm hiện tại. .
臨時休校
Sự nghỉ học tạm thời .
着陸帯
(
臨時
の)
Thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời)

Từ trái nghĩa của 臨時
臨時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨時
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
臨時工 りんじこう
công nhân tạm thời
臨時記号 りんじきごう
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
臨時総会 りんじそうかい
cuộc tổng hội họp lâm thời.
臨時休業 りんじきゅうぎょう
sự đóng cửa tạm thời
臨時閣議 りんじかくぎ
cuộc họp bất thường của Nội các