Kết quả tra cứu mẫu câu của 自ら
自
ら
スパイ
と
認
める。
Tự nhận mình là một điệp viên.
自
らの
墓穴
を
掘
る。
Anh ta đang tự đào mồ chôn mình.
自
らの
手
で
人
を
殺
す
Tự tay mình giết người .
自
らの
業績
に
立脚
する
Dựa trên thành tích của bản thân.