Kết quả tra cứu mẫu câu của 自ら進んで
私
は
自
ら
進
んでそんなことを
言
ったわけではない。
Tôi đã không nói những điều như vậy theo ý mình.
みつなは
綺麗好
きだから、よく
自
ら
進
んで
掃除
をしています。
Mitsuna rất ngăn nắp nên cô ấy thường tự dọn dẹp mà không bị hỏi han.