自ら進んで
みずからすすんで
☆ Cụm từ
Theo lựa chọn riêng của một người

自ら進んで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自ら進んで
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進んで すすんで
tự nguyện, sẵn sàng, ý chí tự do của chính mình
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
自ら みずから
mình (đại từ nhân xưng), đích thân