Kết quả tra cứu mẫu câu của 自主的
自主的
に
武装解除
する
Giải trừ quân bị tự nguyện
靖国神社参拝
に
関
しては
閣僚
の
自主的
な
判断
に
任
せられている。
Câu hỏi về việc thờ cúng tại đền Yasukuni được để cho những người độc lậpphán quyết của các bộ trưởng Nội các.
山火事
の
後
なので
今年
の
花火大会
は
自主的
に
中止
を
決定
しました。
Sau vụ cháy rừng, chúng tôi đã độc lập quyết định ngừng hoạt động năm naytrình diễn pháo hoa.