自主的
じしゅてき「TỰ CHỦ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính độc lập tự chủ.

自主的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自主的
自主的規則 じしゅてききそく
Quy tắc nội bộ; quy tắc.
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自然主義的誤謬 しぜんしゅぎてきごびゅう
ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên, ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.