Kết quả tra cứu mẫu câu của 自作
(〜の)
自作キット
Bộ đồ nghề tự chế tác của ~
(
人
)による
自作自演劇
Vở kịch do ai tự biên tự diễn
彼
はその
少女
のために
自作
の
曲
を
一曲弾
いた。
Anh chơi một giai điệu cho cô gái mà anh đã tự viết.
その
作家
は、なぜ
アンソロジー
から
自作品
を
外
したんだろう
Tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn .