自作
じさく「TỰ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Một có sở hữu làm việc

Từ trái nghĩa của 自作
Bảng chia động từ của 自作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自作する/じさくする |
Quá khứ (た) | 自作した |
Phủ định (未然) | 自作しない |
Lịch sự (丁寧) | 自作します |
te (て) | 自作して |
Khả năng (可能) | 自作できる |
Thụ động (受身) | 自作される |
Sai khiến (使役) | 自作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自作すられる |
Điều kiện (条件) | 自作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自作しろ |
Ý chí (意向) | 自作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自作するな |
自作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自作
自作印 じさくいん
con dấu tự tạo
自作農 じさくのう
người nông dân tự canh tác và làm chủ mảnh ruộng của mình
自作自演 じさくじえん
sự tự biên tự diễn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
自信作 じしんさく
Tác phẩm tự làm, tự sáng tạo
自小作 じこさく
landed and tenant farming, landed farming with some tenant farming on the side
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.