Kết quả tra cứu mẫu câu của 自信
自信
を
無
くしちゃいけません、
マイク
。
Đừng mất tự tin, Mike.
自信
がない
人
ほどいばりたがるものだ。
Thói thường, càng không có tự tin, người ta lại càng không ưa lớn lối.
自信
を
持
ちなさい、あなたなら
出来
ますよ。
Hãy tự tin. Bạn có thể làm được.
自信
はないが、
彼女
は
来
るのではないかと
思
う。
Tôi không chắc nhưng cô ấy có thể đến.