Kết quả tra cứu 自信
Các từ liên quan tới 自信
自信
じしん
「TỰ TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tự tin.
自信
を
持
ちなさい、あなたなら
出来
ますよ。
Hãy tự tin. Bạn có thể làm được.
自信
がない
人
ほどいばりたがるものだ。
Thói thường, càng không có tự tin, người ta lại càng không ưa lớn lối.
自信
を
無
くしちゃいけません、
マイク
。
Đừng mất tự tin, Mike.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 自信
Bảng chia động từ của 自信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自信する/じしんする |
Quá khứ (た) | 自信した |
Phủ định (未然) | 自信しない |
Lịch sự (丁寧) | 自信します |
te (て) | 自信して |
Khả năng (可能) | 自信できる |
Thụ động (受身) | 自信される |
Sai khiến (使役) | 自信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自信すられる |
Điều kiện (条件) | 自信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自信しろ |
Ý chí (意向) | 自信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自信するな |