Kết quả tra cứu mẫu câu của 自党
多
くの
共和党員
が
自党
の
候補者
には
投票
しなかった。
Nhiều đảng viên Đảng Cộng hòa đã không bỏ phiếu cho chính ứng cử viên của họ.
地方
の
党員
たちは
自党
に
有利
な
形
の
選挙区割
りをもくろんでいます。
Các đảng viên địa phương đang cố gắng điều khiển khu học chánh.
党首
はその
選挙結果
を
自党
の
大勝利
と
見
なした
Chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng. .