自党
じとう「TỰ ĐẢNG」
☆ Danh từ
Đảng thuộc phe mình

自党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自党
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.
自自公3党 じじこうさんとう
sự liên hiệp ba phe (đảng) : jimintou, jiyuutou và koumeitou
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
カナダ自由党 カナダじゆうとう
Đảng tự do Canada
自民党則 じみんとうそく
những quy tắc (của) đảng dân chủ tự do
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do