Kết quả tra cứu mẫu câu của 自分から
彼
は
自分
から
謝
ることをしない。
Anh ấy sẽ không hạ thấp bản thân để xin lỗi.
いや、
自分
からやったんです。
Không, tôi đã làm điều đó trên tài khoản của riêng tôi.
こんな
自分
から
抜
け
出
せるのか。
Tôi sẽ làm cho nó thông qua?
彼
は
議員
に
自分
から
進
んで
立候補
した。
Ông ấy đã trở thành một ứng cử viên cho Quốc hội.