Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分から
じぶんから
tự nguyện, theo ý riêng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自分らしさ じぶんらしさ
cá nhân, cái tôi
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người
「TỰ PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích