Kết quả tra cứu mẫu câu của 自分のために
私
は
自分
のためにそうしたのです。
Tôi đã làm như vậy vì lợi ích của sức khỏe của tôi.
彼
は
自分
のためにだけ
働
いている。
Anh ấy đang làm việc thay cho chính mình.
彼
は
自分
のために
新
しい
家
を
建
てました。
Anh ấy đã xây một ngôi nhà mới cho riêng mình.
私
は
自分
のためにこの
本
を
買
ったのであって、
妻
のために
買
ったのではない。
Tôi mua cuốn sách này cho chính mình, không phải cho vợ tôi.