自分のために
じぶんのために
☆ Cụm từ, trạng từ
Vì bản thân

自分のために được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分のために
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
自分の為に じぶんのために
cho chính mình; cho mục đích (của) chính mình
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
vì lợi ích của; cho (mục đích).
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.