Kết quả tra cứu mẫu câu của 自制
自制
するよう
努
めなさい。
Cố gắng kiểm soát bản thân.
自制
できるようにならねばならない。
Bạn phải học cách quản lý bản thân.
君
は
自制
しなければならない。
Bạn phải kiểm soát chính mình.
彼
は
全
く
自制心
がない。
Anh ta phủ nhận mình không có gì.