自制
じせい「TỰ CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự chế.

Từ đồng nghĩa của 自制
noun
Bảng chia động từ của 自制
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自制する/じせいする |
Quá khứ (た) | 自制した |
Phủ định (未然) | 自制しない |
Lịch sự (丁寧) | 自制します |
te (て) | 自制して |
Khả năng (可能) | 自制できる |
Thụ động (受身) | 自制される |
Sai khiến (使役) | 自制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自制すられる |
Điều kiện (条件) | 自制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自制しろ |
Ý chí (意向) | 自制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自制するな |
自制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自制
自制心 じせいしん
sự tự chủ, sự bình tĩnh
自制する じせいする
bấm bụng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自主制作 じしゅせいさく
thao tác độc lập
自己抑制 じこよくせい
Tự kiềm chế, tự kiểm soát, sự kìm nén bản thân
自動制御 じどうせいぎょ
điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
自己規制 じこきせい
sự điều chỉnh self