Kết quả tra cứu mẫu câu của 自動車事故
自動車事故
の
現場
は
恐
ろしい
光景
だった。
Hiện trường vụ tai nạn giao thông là một cảnh tượng kinh hoàng.
自動車事故
は
彼女
にとって
悪
い
経験
であった。
Vụ tai nạn xe hơi là một trải nghiệm tồi tệ đối với cô.
自動車事故
の
大部分
が
運転者
の
不注意
に
起因
する。
Hầu hết các vụ tai nạn ô tô xảy ra do người lái xe không chú ý.
自動車事故
にあったので
彼
はいくらか
歩行
が
困難
だ。
Do bị tai nạn giao thông nên anh ấy đi lại khó khăn.