自動車事故
じどうしゃじこ
☆ Danh từ
Motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)

自動車事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車事故
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自損事故 じそんじこ
tai nạn tự gây ra, tai nạn giao thông mà bị thương do sơ suất của chính mình
自動車 じどうしゃ
xe con
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc