Kết quả tra cứu mẫu câu của 自国
自国
の
改革
を
疎
かにする
Không quan tâm đến những cải cách của đất nước mình. .
自国
とその
他
の
国々双方
の
福利
を
増進
する
Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác. .
自国
に
戦後
の
暫定行政機関
を
設立
する
Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến tranh cho 1 đất nước nào đó .
彼
は
自国
の
立場
からものを
考
える。
Anh ấy nghĩ về đất nước của mình.