自国
じこく「TỰ QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước tôi.

Từ đồng nghĩa của 自国
noun
Từ trái nghĩa của 自国
自国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自国
自国民 じこくみん
tự chủ dân tộc
自国語 じこくご
tiếng mẹ đẻ.
自国態度 じこくたいど
chế độ đãi ngộ quốc gia.
自国通貨 じこくつうか
bản tệ
自国の土地 じこくのとち
đất nước mình.
自国通貨建て じこくつうかだて
home currency rate, denominated in local currency
自国通貨表示 じこくつうかひょうじ
chỉ lưu hành tiền tệ của đất nước
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.